Xe nâng điện reach truck Heli được sử dụng ở trong nhà kho có giá kệ dạng đơn (single). Giá nâng có thể vươn về phía trước một cách dễ dàng mà không phải di chuyển xe nâng điện. Thiết kế tổng thể gọn gàng, vận hành linh hoạt trong nhà kho hẹp, hiệu suất hoạt động cao và an toàn khi vận hành.
Tính năng xe nâng điện reach truck Heli
Ắc quy của xe nâng chạy điện có thể kéo ra và thay thế một cách dễ dàng.
Vô lăng kích thước nhỏ và trợ lực lái bằng điện (EPS), vận hành nhẹ nhàng và đơn giản.
Các tay điều khiển thủy lực được chế tạo để làm việc chính xác hơn và độ ổn định lớn hơn.
Trang bị hệ thống tự động báo động nếu trọng tâm của xe nâng điện vượt ra khỏi hệ số an toàn.
Tự động giảm tốc độ di chuyển của xe nâng khi đi vào đoạn đường cong hoặc khúc cua tay áo.
Hệ thống OPS ở mô tơ di chuyển giúp cho chiếc xe nâng điện double deep vận hành an toàn hơn.
Khi không có người vận hành, xe nâng điện Heli tự động kéo phanh ở địa hình dốc hoặc bằng phẳng.
Bán kính quay vòng của xe nhỏ giúp cho xe vận hành linh hoạt hơn ở điều kiện nhà kho kích thước nhỏ.
Bánh xe ở phía trước có kích thước nhỏ có thể trực tiếp luồn vào tầng dưới cùng của giá kệ double deep.
Dung lượng của bình ắc quy lớn giúp cho xe nâng hàng làm việc lâu hơn, giảm thời gian xe ngừng hoạt động.
Đèn chiếu sáng hoàn toàn bằng đèn LED, sáng hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với bóng đèn sợi đốt.
Khung nâng ở phía trước có góc nhìn rộng, càng nâng có thể dịch sang trái hoặc phải một cách dễ dàng.
Xe nâng điện reach truck Heli chính hãng
Công ty TNHH xe nâng Bình Minh là đại lý độc quyền nhập khẩu và phân phối xe nâng Heli ở thị trường Việt Nam.
Cung cấp toàn bộ các sản phẩm của Heli đến với các khách hàng ở Việt Nam với chất lượng tốt nhất và giá cả hợp lý.
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn các loại xe nâng hàng phù hợp với kho thiết kế giá kệ tiêu chuẩn Châu Âu.
Model | CQD14X2 | CQD16X1 | CQD18X1 | |
Số cấu hình | GC2R | GB2R | ||
Tải trọng nâng | kg | 1350 | 1500 | 2000 |
Tâm tải trọng | mm | 600 | ||
Chiều cao nâng | m | 5~7.6 | ||
Chiều dài xe | mm | 2502 | 1815 | 1865 |
Chiều rộng xe | mm | 1492 | 1300 | |
Khả năng leo dốc | % | 10 |