Trang chủ > Tin tức > Đặc tả xe nâng điện Toyota 7FB15

Đặc tả xe nâng điện Toyota 7FB15

Ngày đăng:23/12/2018

Xe nâng điện Toyota 7FB15 được sử dụng nhiều ở Việt Nam dưới dạng xe nâng cũ được bắt đầu sản xuất năm 2002 và kết thúc năm 2015. Toyota 7FB series với các mô hình màu sơn màu đỏ 7FB10, 7FB15, 7FB20, 7FB25, 7FB30, 7FBJ35 và các mô hình sơn màu trắng 7FBH10, 7FBH15, 7FBH20, 7FBH25, 7FBH30, 7FBHJ35

Đặc tả xe nâng điện Toyota 7FB15

7FB series mô hình đầu tiên được Toyota sử dụng công nghệ điện xoay chiều AC vào các motor nâng hạ và di chuyển. Cũng là mô hình đầu tiên sử dụng hệ thống tự động cân bằng tự động SAS Toyota. Sau nhiều năm sử dụng và nhiều khách hàng trải nghiệm Toyota 7FB series được đánh giá cao: Hiệu suất hoạt động, chi phí bảo trì thấp và an toàn vận hành.

7FB15: Thân thiện với môi trường, không xả khí thải, hệ thống phanh tái tạo năng lượng, được chứng nhận ISO14001.

Thông số kỹ thuật cơ bản

1 Manufacturer TOYOTA TOYOTA TOYOTA
2 Model 7FB15 7FBH15 40-7FB15
3 Load Capacity kg 1500 1500 1500
4 Load Center mm 500 500 500
5 Power Type Battery Battery Battery
6 Operator Position Rider Seated Rider Seated Rider Seated
7 Tire Type                               Front/Rear Pneumatic Pneumatic Pneumatic
8 Wheels (x = driven)                  Front/Rear 2x/2 2x/2 2x/2
9 Maximum Fork Height (MFH) mm 3000 3000 3000
10 Free Lift mm 145 145 125
13 Fork Size                               T x W x L mm 35x100x1070 35x100x1070 35x100x1070
Fork Spread (Outside)              MAX./MIN. mm 920/200 920/200 920/200
14 Tilt Range                              FWD/BWD deg 7/11 7/11 7/11
15 Length to Fork Face mm 2080 2080 2216
16 Overall Width mm 1115 1115 1160
17 Mast Lowered Height mm 1970 1970 1975
18 Mast Extended Height mm 4220 4220 4220
19 Overhead Guard Height mm 2025 2105 2105
21 Turning Radius (Outside) mm 1770 1770 1980
22 Load Distance

(Centerline of front axle to front face of forks)

mm 405 405 415
Rear Overhang mm 265 265 300
23 Basic Right Angle Stacking Aisle Width (Add load length and clearance) mm 2175 2175 2395
24  Speeds Travel, Max. (FWD/RVS) Full Load km/h 14.5/14.5 14.5/14.5 14/14
No Load km/h 17/17 17/17 16/16
25 Lifting Full Load mm/sec 420 420 380
No Load mm/sec 650 650 600
26 Lowering Full Load mm/sec 500 500 500
No Load mm/sec 550 550 500
 27 Drawbar Pull * Full Load/No Load 3-Minute Ratings N 7850/7550 7850/7550 10300/9320
5-Minute Ratings N 7850/7550 7850/7550 10300/9320
60-Minute Ratings N 2750/2750 2750/2750 4710/4900
 29 Gradeability * Full Load/No Load 3-Minute Ratings % (tanq) 19/25 19/25 22/25
5-Minute Ratings % (tanq) 19/25 19/25 22/25
30-Minute Ratings % (tanq) 12/19 12/19 17/25
32 Total Weight       Without Battery kg 2220 2240 2620
33 Weight Distribution (With STD Battery) Full Load Front kg 3890 3970 4150
Rear kg 500 590 850
34 No Load Front kg 1430 1510 1730
Rear kg 1460 1550 1770
35  Tires Number        Front/Rear 2/2 2/2 2/2
36 Size Front 6.00-9-10PR (I) 6.00-9-10PR (I) 21×8-9-14PR (I)
37 Rear 5.00-8-8PR (I) 5.00-8-8PR (I) 18×7-8-14PR (I)
38 Wheelbase mm 1410 1410 1500
39 Tread Front mm 960 960 970
Rear mm 895 895 940
Backrest Height mm 1220 1220 1220
Overhead Guard Clearance mm 1035 1035 1035
Counterweight Height mm 1105 1140 1135
Drawbar Pin Center Height mm 430 430 280
Step Height (Left-Right)/Floor Height mm (430-460)/615 (430-460)/695 (435-465)/700
40 Underclearance (Full Load) Min. <Mast> mm 65 65 75
41 Center of Wheelbase mm 85 85 90
Grade Clearance Frame/Counterweight % (tanq) 27/65 27/65 25/63
42 Brake Service (Foot) Hydraulic Hydraulic Hydraulic
43 Parking Hand Hand Hand
45  Battery Voltage/Capacity (5-hour rating) STD V/AH 48/400 48/545 48/600
High V/AH 48/485 48/730
46 Weight (STD Capacity Type) kg 670 820 885
47  Electric Motors Drive kW 7.6 7.6 10.7
48 Load Handling kW 9.5 9.5 12.2
Power Steering kW 0.9 0.9 0.9
54  Control Type Drive Transistor inverter Transistor inverter Transistor inverter
Load Handling Transistor inverter Transistor inverter Transistor inverter
Power Steering Transistor chopper Transistor chopper Transistor chopper
57 Operating Pressure                  For Attachments Mpa (psi) 11.8 (1700) 11.8 (1700) 14.7 (2100)

Xe nâng điện Toyota 7FB15 cũ

Tại thị trường Việt Nam rất nhiều xe nâng điện Toyota 7FB15 cũ được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc, Châu Mỹ, Châu Âu,…Với đa dạng các chiều cao nâng, chất lượng, năm sản xuất, thời gian sử dụng nhưng đại đa số là bình ắc quy đã quá cũ hoặc đã được thay thế không còn chính hãng của Toyota. Khách hàng khi mua dòng xe nâng cũ Toyota 7FB15 cần lưu ý kỹ trước khi mua, nên so sánh thật kỹ trước khi đặt lòng tin vào nhà cung cấp.

Một số hình ảnh xe nâng điện Toyota cũ 7FB15, giá tham khảo 1,1 triệu Yên (khoảng 230 triệu VNĐ, giá bên Nhật)

So sánh xe nâng điện Toyota 8FB15 vs Heli CPD15-GC2

Model  G series 8 series
Năm sản xuất 2018 2018
Tình trạng Mới 100% Mới 100%
Nhà sản xuất HELI Toyota
Kiểu vận hành Ngồi lái Ngồi lái
Model code CPD15-GC2 8FBN15
Sức nâng kg 1500 1500
Chiều cao nâng mm 3000 3000
Bộ điều khiển motor ZAPI Toyota
Bộ dịch giá side shift
Dung lượng ắc quy V/Ah 48/480 48/375
Giá tham khảo 350,000,000 600,000,000
Nhà cung cấp Xe Nâng Bình Minh UMW (Singapore)