Bảng giá bán xe nâng Mitsubishi FD30 cũ và mới
Ngày đăng:28/12/2018
Đầu tiên chúng ta tìm hiểu các ký hiệu của xe nâng Mitsubishi 3 tấn FD30, sau đó chúng ta sẽ đi tìm bảng giá bán cũ và mới sẽ thuận tiện và nhanh chóng hơn cho bạn.
– Mitsubishi: Nhà sản xuất xe nâng hàng đầu tại Nhật Bản
– FD: Ký hiệu của xe nâng động cơ đốt trong chạy bằng dầu diesel (xe nâng dầu)
– 30: Ký hiệu của tải trọng nâng hàng 3000 kg (3 tấn)
Bảng giá bán xe nâng Mitsubishi 3 tấn cũ
1. Xe nâng hàng Mitsubishi FD30 cũ
Tên | Đơn vị | Hình ảnh |
Model | FD30 | |
Nhà sản xuất | Mitsubishi | |
Tình trạng | Cũ | |
Tải trọng nâng | 3000 kg | |
Nhiên liệu | Dầu diesel | |
Số di chuyển | Tự động | |
Năm sản xuất | 1999 | |
Thời gian hoạt động | 2815 giờ | |
Chiều cao nâng | 3030 mm | |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng | |
Chiều dài càng | 1520 mm | |
Số khung | — | |
Số máy | — | |
Giá bán (tham khảo) | 280.000.000 VNĐ |
2. Xe nâng Mitsubishi FD30-F14C
Tên | Đơn vị | Hình ảnh |
Model | FD30-F14C | |
Nhà sản xuất | Mitsubishi | |
Tình trạng | Cũ | |
Tải trọng nâng | 3000 kg | |
Nhiên liệu | Dầu diesel | |
Số di chuyển | Tự động | |
Năm sản xuất | 1998 | |
Thời gian hoạt động | 11433 giờ | |
Chiều cao nâng | 3000 mm | |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng | |
Chiều dài càng | 1520 mm | |
Số khung | — | |
Số máy | — | |
Giá bán (tham khảo) | Đã bán |
3. Xe nâng dầu Mitsubishi FD30D-F14E
Tên | Đơn vị | Hình ảnh |
Model | FD30D-F14E | |
Nhà sản xuất | Mitsubishi | |
Tình trạng | Cũ | |
Tải trọng nâng | 3000 kg | |
Nhiên liệu | Dầu diesel | |
Số di chuyển | Tự động | |
Năm sản xuất | 2005 | |
Thời gian hoạt động | 16655 giờ | |
Chiều cao nâng | 4500 mm | |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng | |
Chiều dài càng | 1220 mm | |
Số khung | — | |
Số máy | — | |
Giá bán (tham khảo) | Đã bán |
4. Xe nâng dầu diesel Mitsubishi FD30-F14C
Tên | Đơn vị | Hình ảnh |
Model | FD30T-F14 E | |
Nhà sản xuất | Mitsubishi | |
Tình trạng | Cũ | |
Tải trọng nâng | 3000 kg | |
Nhiên liệu | Dầu diesel | |
Số di chuyển | Tự động | |
Năm sản xuất | 2008 | |
Thời gian hoạt động | 3324 giờ | |
Chiều cao nâng | 3000 mm | |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng | |
Chiều dài càng | 1070 mm | |
Số khung | — | |
Số máy | — | |
Giá bán (tham khảo) | Đã bán |
5. Xe nâng chạy dầu diesel Mitsubishi FD30T-F14E
Tên | Đơn vị | Hình ảnh |
Model | FD30T-F14E | |
Nhà sản xuất | Mitsubishi | |
Tình trạng | Cũ | |
Tải trọng nâng | 3000 kg | |
Nhiên liệu | Dầu diesel | |
Số di chuyển | Tự động | |
Năm sản xuất | 2006 | |
Thời gian hoạt động | 13176 giờ | |
Chiều cao nâng | 3000 mm | |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng | |
Chiều dài càng | 1070 mm | |
Số khung | — | |
Số máy | — | |
Giá bán (tham khảo) | Đã bán |
6. Xe nâng chạy dầu diesel Mitsubishi FD30T-F14E
Tên | Đơn vị | Hình ảnh |
Model | FD30T-F14E | |
Nhà sản xuất | Mitsubishi | |
Tình trạng | Cũ | |
Tải trọng nâng | 3000 kg | |
Nhiên liệu | Dầu diesel | |
Số di chuyển | Tự động | |
Năm sản xuất | 2014 | |
Thời gian hoạt động | 2775 giờ | |
Chiều cao nâng | 3000 mm | |
Kiểu khung nâng | 2 tầng nâng | |
Chiều dài càng | 1070 mm | |
Số khung | — | |
Số máy | — | |
Giá bán (tham khảo) | Đã bán |
Bảng giá xe nâng Mitsubishi FD30N mới 100%
Nhà sản xuất | Model | Tải trọng nâng | Chiều cao nâng | Chiều dài càng | Lốp | Nước sản xuất | Giá tham khảo |
Mitsubishi | FD30N | 3000 kg | 4000 kg | 1070 mm | Đặc | Hoa Kỳ | 850.000.000 VNĐ |
Nhà cung cấp xe nâng FD30 chính hãng giá rẻ tại Việt Nam
So sánh xe nâng dầu diesel hãng Heli vs xe nâng FD30 Mitsubishi
Model | GRENDA | H3 series |
Nhà sản xuất | Mitsubishi | HELI |
Model code | FD30 | CPCD30-WS1H |
Sức nâng kg | 3000 | 3000 |
Chiều cao nâng mm | 3000 | 3000 |
Tâm tải trọng nâng mm | 500 | 500 |
Hộp số di chuyển | Điện – Tự động | Điện – Tự động |
Động cơ | Mitsubishi S4S Japan | ISUZU C240 Japan |
Nhiên liệu | Dầu diesel | Dầu diesel |
Thể tích thùng dầu nhiên liệu L | 60 | 60 |
Sản xuất tại | Thái Lan | Trung Quốc |
Thời gian giao hàng | 01 ngày | 01 ngày |
Giá bán VNĐ | 590,000,000 | 390,000,000 |
Nhà cung cấp | Goldbell | Bình Minh (Việt Nam) |
Số điện thoại liên hệ | Hotline 0914935399 | Mr Hoàng 0977903839 |