Trang chủ > Tin tức > Bảng giá bán xe nâng hàng cũ

Bảng giá bán xe nâng hàng cũ

Ngày đăng:03/01/2019

Bạn đang cần bảng báo giá xe nâng hàng cũ Nhật Bản chất lượng còn tốt? Hay bạn tham khảo các dòng xe nâng cũ để đưa ra quyết định đầu tư xe nâng hàng cho doanh nghiệp của mình? Hãy tham khảo một vài bảng giá bán ở dưới đây để có cái nhìn trực quan nhất. Hoặc liên hệ ngay với chúng tôi theo số điện thoại +84977903839 để được tư vấn và báo giá chi tiết hơn nữa.

BẢNG GIÁ BÁN XE NÂNG HÀNG CŨ NHẬT BẢN

STT Giá bán tham khảo Hình ảnh và thông số chi tiết
1 1,850,000円 Toyota 02-8FD25-2012
2 1,950,000円 Komatsu FD25T-17-2014
3 2,200,000円 Toyota 52-8FD25-2013
4 1,800,000円 Toyota 52-8FD30-2006
5 1,700,000円 Toyota 02-8FD25-2011
6 1,650,000円 Toyota 02-8FD25-2011
7 3,100,000円 Toyota 7FD40-2001
8 1,800,000円 Toyota 52-8FD25-2011
9 1,850,000円 Toyota 52-8FD30-2013
10 1,550,000円 Komatsu FD30C-7-2013
11 2,700,000円 Toyota 7FD40-2002
12 3,500,000円 Toyota 02-7FD45-2012
13 1,800,000円 Toyota 52-8FD30-2007
14 1,850,000円  Toyota 52-8FD30-2013
15 2,400,000円 Toyota 02-7FD40-2003
16 4,500,000円 Toyota 5FD80-2013
17 —円 Komatsu FD25T-17-2011
18 —円 Komatsu FD25T-15-2004
19 —円 Komatsu FD25T-16-2005
20 —円 Komatsu FD25C-16-2007
21 —円 Komatsu FD25NT-15-2003
22 —円 Komatsu FD25C-15-2002
23 —円 Komatsu FD25C-15-2004
24 —円 Komatsu FD25C-15-2004
25 —円 Komatsu FD25C-15-2004
26 —円 Komatsu FD25C-15-2004
27 —円 Komatsu FD25C-16-2008

1. Toyota 02-8FD25-2012

Hãng Toyota Model 028FD25
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 1-2012
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 3035 h
Chiều cao nâng 4000 mm Chiều dài càng 920 mm
Giá tham khảo 1,850,000円 Bộ dịch giá nâng

2. Komatsu FD25T-17-2014

Hãng Komatsu Model FD25T-17
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 6-2014
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 5833 h
Chiều cao nâng 4300 mm Chiều dài càng 1070 mm
Giá tham khảo 1,950,000円 Dịch giá nâng

3. Toyota 52-8FD25-2013

Hãng Toyota Model 52-8FD25
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 9-2013
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 2971 h
Chiều cao nâng 3000 mm Chiều dài càng 1070 mm
Giá tham khảo 2,200,000円 Bộ càng xoay 360 độ

4. Toyota 52-8FD25-2013

Hãng Toyota Model 52-8FD30
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 10-2006
Tải trọng nâng 3000 kg Giờ hoạt động 8672 h
Chiều cao nâng 3000 mm Chiều dài càng 1220 mm
Giá tham khảo 1,800,000円 Bộ dịch càng nâng

5. Toyota 02-8FD25-2011

Hãng Toyota Model 02-8FD25
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 11-2011
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 4696 h
Chiều cao nâng 4000 mm Chiều dài càng 1220 mm
Giá tham khảo 1,700,000円 Bộ dịch giá nâng

6. Toyota 02-8FD25-2011

Hãng Toyota Model 02-8FD25
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 11-2011
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 6373 h
Chiều cao nâng 4000 mm Chiều dài càng 1220 mm
Giá tham khảo 1,650,000円 Bộ dịch giá nâng

7. Toyota 7FD40-2001

Hãng Toyota Model 7FD40
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 8-2001
Tải trọng nâng 4000 kg Giờ hoạt động 5450 h
Chiều cao nâng 4000 mm Chiều dài càng 1490 mm
Giá tham khảo 3,100,000円 Bộ dịch giá nâng

8. Toyota 02-8FD25-2011

Hãng Toyota Model 02-8FD25
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 5-2011
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 2313 h
Chiều cao nâng 4300 mm Chiều dài càng 1220 mm
Giá tham khảo 1,800,000円 Bộ dịch giá nâng

9. Toyota 52-8FD30-2013

Hãng Toyota Model 52-8FD30
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 4-2013
Tải trọng nâng 3000 kg Giờ hoạt động 6886 h
Chiều cao nâng 4000 mm Chiều dài càng 1930 mm
Giá tham khảo 1,850,000円 Bộ gật gù

10. Komatsu FD30C-7-2013

Hãng Komatsu Model FD30C-7
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 7-2013
Tải trọng nâng 3000 kg Giờ hoạt động 1584 h
Chiều cao nâng 3000 mm Chiều dài càng 1820 mm
Giá tham khảo 1,550,000円

11. Toyota 7FD40-2002

Hãng Toyota Model 7FD40
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 6-2002
Tải trọng nâng 4000 kg Giờ hoạt động 1112 h
Chiều cao nâng 4000 mm Chiều dài càng 1220 mm
Giá tham khảo 2,700,000円 Bộ dịch càng nâng

12. Toyota 02-7FD45-2012

Hãng Toyota Model 02-7FD45
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 11-2012
Tải trọng nâng 4500 kg Giờ hoạt động 6300 h
Chiều cao nâng 4000 mm Chiều dài càng 1070 mm
Giá tham khảo 3,500,000円 Bộ dịch giá nâng

13. Toyota 52-8FD30-2007

Hãng Toyota Model 52-8FD30
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 5-2007
Tải trọng nâng 3000 kg Giờ hoạt động 2300 h
Chiều cao nâng 4000 mm Chiều dài càng 1235 mm
Giá tham khảo 1,800,000円 Bộ kẹp vuông

14. Toyota 52-8FD30-2013

Hãng Toyota Model 52-8FD30
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 4-2013
Tải trọng nâng 3000 kg Giờ hoạt động 6184 h
Chiều cao nâng 4000 mm Bộ gật gù
Giá tham khảo 1,850,000円 Bộ dịch càng nâng có, càng 1970mm

15. Toyota 02-7FD40-2003

Hãng Toyota Model 02-7FD40
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 6-2003
Tải trọng nâng 4000 kg Giờ hoạt động 5408 h
Chiều cao nâng 3000 mm Chiều dài càng 1220 mm
Giá tham khảo 2,400,000円

16. Toyota 5FD80-2013

Hãng Toyota Model 5FD80
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 6-2013
Tải trọng nâng 8000 kg Giờ hoạt động 4097 h
Chiều cao nâng 3500 mm Chiều dài càng 2120 mm
Giá tham khảo 4,500,000円 Bộ dịch giá nâng

17. Komatsu FD25T-17-2011

Hãng Komatsu Model FD25T-17
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 2011
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 8443 h
Chiều cao nâng 4000 mm Chiều dài càng 1520 mm
Giá tham khảo —円 Bộ gật gù

18. Komatsu FD25T-15-2004

Hãng Komatsu Model FD25T-17
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 2004
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 14541 h
Chiều cao nâng 4000 mm Chiều dài càng 1220 mm
Giá tham khảo —円

19. Komatsu FD25T-16-2005

Hãng Komatsu Model FD25T-16
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 2005
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 13200 h
Chiều cao nâng 4000 mm Chiều dài càng 2120 mm
Giá tham khảo —円 Bộ gật gù

20. Komatsu FD25C-16-2007

Hãng Komatsu Model FD25C-16
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 2007
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 4005 h
Chiều cao nâng 3000 mm Chiều dài càng 2000 mm
Giá tham khảo —円

21. Komatsu FD25NT-15-2003

Hãng Komatsu Model FD25NT-2003
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 2003
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 5319 h
Chiều cao nâng 4000 mm Chiều dài càng 1070 mm
Giá tham khảo —円 Kính chắn bụi

22. Komatsu FD25C-15-2002

Hãng Komatsu Model FD25C-15
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 2002
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 18800 h
Chiều cao nâng 3000 mm Chiều dài càng 1220 mm
Giá tham khảo —円

23. Komatsu FD25C-15-2004

Hãng Komatsu Model FD25C-15
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 2004
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 19500 h
Chiều cao nâng 3000 mm Chiều dài càng 1220 mm
Giá tham khảo —円

24. Komatsu FD25C-15-2004

Hãng Komatsu Model FD25C-15
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 2004
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 13500 h
Chiều cao nâng 3000 mm Chiều dài càng 1220 mm
Giá tham khảo —円

25. Komatsu FD25C-15-2004

Hãng Komatsu Model FD25C-15
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 2004
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 15300 h
Chiều cao nâng 3000 mm Chiều dài càng 1220 mm
Giá tham khảo —円

26. Komatsu FD25C-15-2004

Hãng Komatsu Model FD25C-15
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 2004
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 12400 h
Chiều cao nâng 3000 mm Chiều dài càng 1220 mm
Giá tham khảo —円

27. Komatsu FD25C-16-2008

Hãng Komatsu Model FD25C-16
Nhiên liệu Diesel Năm sản xuất 2008
Tải trọng nâng 2500 kg Giờ hoạt động 11047 h
Chiều cao nâng 3000 mm Chiều dài càng 1520 mm
Giá tham khảo —円