Trang chủ > Tin tức > Bảng giá bán xe nâng điện cũ nguyên bản

Bảng giá bán xe nâng điện cũ nguyên bản

Ngày đăng:26/12/2018

Bán xe nâng điện cũ Nhật Bản, nguyên bản, chưa sửa chữa, chất lượng tốt, giá cả phải chăng, nhiều mẫu mã,…

Bảng giá bán xe nâng điện cũ Nhật Bản

1. Xe nâng điện đứng lái Nissan U02L20

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model FB25PN-75B-330LSZ
Nhà sản xuất Nichiyu
Tình trạng
Tải trọng nâng 2500 kg
Ắc quy Axit-chì
Chức năng khác
Năm sản xuất 2012
Thời gian hoạt động 5805 giờ
Chiều cao nâng 3300 mm
Kiểu khung nâng 2 tầng nâng
Chiều dài càng 1150 mm
Số khung
Số máy
Giá bán (tham khảo) 300.000.000 VNĐ

2. Xe nâng điện đứng lái TCM FRB15-8

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model FRB15-8
Nhà sản xuất TCM
Tình trạng
Tải trọng nâng 1500 kg
Ắc quy Axit-chì
Chức năng khác
Năm sản xuất 2011
Thời gian hoạt động 3595 giờ
Chiều cao nâng 4500 mm
Kiểu khung nâng 3 tầng nâng
Chiều dài càng 920 mm
Số khung
Số máy
Giá bán (tham khảo) 260.000.000 VNĐ

3. Xe nâng điện mini

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model KHD710ZB3
Nhà sản xuất KOLEC
Tình trạng
Tải trọng nâng 400 kg
Ắc quy Axit-chì
Chức năng khác
Năm sản xuất 2014
Thời gian hoạt động
Chiều cao nâng 1400 mm
Kiểu khung nâng
Chiều dài càng 920 mm
Số khung
Số máy
Giá bán (tham khảo) 260.000.000 VNĐ

4. Xe nâng điện đứng lái Nissan U02L20

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model U02L20
Nhà sản xuất Nissan
Tình trạng
Tải trọng nâng 2000 kg
Ắc quy Axit-chì
Chức năng khác
Năm sản xuất 2005
Thời gian hoạt động 6493 giờ
Chiều cao nâng 3045 mm
Kiểu khung nâng 2 tầng nâng
Chiều dài càng 1070 mm
Số khung
Số máy
Giá bán (tham khảo) 290.000.000 VNĐ

5. Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBRK9

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model 7FBRK9
Nhà sản xuất Toyota
Tình trạng
Tải trọng nâng 900 kg
Ắc quy Axit-chì
Chức năng khác
Năm sản xuất 2012
Thời gian hoạt động 4359 giờ
Chiều cao nâng 3000 mm
Kiểu khung nâng 2 tầng nâng
Chiều dài càng 760 mm
Số khung
Số máy
Giá bán (tham khảo) 190.000.000 VNĐ

6. Xe nâng điện đứng lái Nichiyu FBRMH10H-H70B-450WB

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model FBRMH10H-H70B-450WB
Nhà sản xuất Nichiyu
Tình trạng
Tải trọng nâng 1000 kg
Ắc quy Axit-chì
Chức năng khác
Năm sản xuất 2002
Thời gian hoạt động 6338 giờ
Chiều cao nâng 4500 mm
Kiểu khung nâng 2 tầng nâng
Chiều dài càng 890 mm
Số khung
Số máy
Giá bán (tham khảo) 195.000.000 VNĐ

7. Xe nâng điện đứng lái Komatsu FB10RL-14

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model FB10RL-14
Nhà sản xuất Komatsu
Tình trạng
Tải trọng nâng 1400 kg
Ắc quy Axit-chì
Chức năng khác
Năm sản xuất 2011
Thời gian hoạt động 5251 giờ
Chiều cao nâng 4500 mm
Kiểu khung nâng 2 tầng nâng
Chiều dài càng 1150 mm
Số khung
Số máy
Giá bán (tham khảo) 220.000.000 VNĐ

8. Toyota 7FB15: 330.000.000 VNĐ

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model 7FB15
Nhà sản xuất Toyota
Tải trọng nâng tối đa 1500 kg
Ắc quy axit-chì
Chức năng khác không có
Năm sản xuất 2011
Thời gian hoạt động 14939 giờ
Tải trọng nâng 1500 kg
Chiều cao nâng 3000 mm
Kiểu khung nâng 2 tầng nâng
Chiều dài càng nâng 1220 mm

9. Komatsu FB15RL-15: 200.000.000 VNĐ

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model FB15RL-15
Nhà sản xuất Komatsu
Tải trọng nâng tối đa 1500 kg
Ắc quy axit-chì
Chức năng khác không có
Năm sản xuất 2014
Thời gian hoạt động 5567 giờ
Tải trọng nâng 1500 kg
Chiều cao nâng 3000 mm
Kiểu khung nâng 2 tầng nâng
Chiều dài càng nâng 1070 mm

10. Toyota 7FBE15: 360.000.000 VNĐ

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model 7FBE15
Nhà sản xuất Toyota
Tải trọng nâng tối đa 1500 kg
Ắc quy axit-chì
Chức năng khác không có
Năm sản xuất 2008
Thời gian hoạt động 2445 giờ
Tải trọng nâng 1500 kg
Chiều cao nâng 3000 mm
Kiểu khung nâng 2 tầng nâng
Chiều dài càng nâng 1070 mm

11. Nichiyu FB15PN-75-300SF: 110万円 ~ 230.000.000 VNĐ

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model FB 10 P – 75 – 300
Nhà sản xuất Nichiyu
Tải trọng nâng tối đa 1500 kg
Ắc quy axit-chì
Chức năng khác không có
Năm sản xuất 2013
Thời gian hoạt động 8835 giờ
Tải trọng nâng 1500 kg
Chiều cao nâng 3000 mm
Kiểu khung nâng 2 tầng nâng
Chiều dài càng nâng 1060 mm

12. Mitsubishi FB 10 P – 75 – 300: 115万円 ~ 240.000.000 VNĐ

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model Toyota 7FBE10
Nhà sản xuất Mitsubishi
Tải trọng nâng tối đa 1000 kg
Ắc quy axit-chì
Chức năng khác không có
Năm sản xuất 2008
Thời gian hoạt động 1494 giờ
Tải trọng nâng 1000 kg
Chiều cao nâng 3000 mm
Kiểu khung nâng 2 tầng nâng
Chiều dài càng nâng 920 mm

13. Toyota 7FBE10: 95万円 ~ 200.000.000 VNĐ

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model 7FBE10
Nhà sản xuất Toyota
Tải trọng nâng tối đa 1000 kg
Ắc quy axit-chì
Chức năng khác không có
Năm sản xuất 2012
Thời gian hoạt động 5642 giờ
Tải trọng nâng 1000 kg
Chiều cao nâng 3000 mm
Kiểu khung nâng 2 tầng nâng
Chiều dài càng nâng 840 mm

14. Komatsu FB 10 – 12: 70万円 ~ 150.000.000 VNĐ

Tên Đơn vị Hình ảnh
Model FB 10-12
Nhà sản xuất Komatsu
Tải trọng nâng tối đa 1000 kg
Ắc quy axit-chì
Chức năng khác không có
Năm sản xuất 2014
Thời gian hoạt động 7501 giờ
Tải trọng nâng 1000 kg
Chiều cao nâng 3000 mm
Kiểu khung nâng 2 tầng nâng
Chiều dài càng nâng 1070 mm