Bạn muốn tất cả các chức năng của xe xúc lật và xe nâng nhưng lại chỉ muốn duy nhất 1 thiết bị thì xe nâng gật gù là một giải pháp hoàn hảo dành cho bạn. Xe nâng càng gật gù có thể làm việc cùng một thời điểm các chức năng Nâng-hạ và Xúc-đổ hàng hóa mà chi phí lại thấp. Xe nâng có gật gù thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất chế biến vật liệu rời rạc như: Thức ăn gia súc, dăm gỗ, đồ gỗ nội thất, vật liệu xây dựng, khai thác khoáng sản,…
Cấu tạo bộ gật gù của xe nâng Heli
Một bộ càng gật gù tiêu chuẩn gồm có 23 chi tiết nhỏ được gắn liền và làm việc ăn khớp với nhau như hình vẽ sau:
Số | Tên gọi | Số | Tên gọi | Số | Tên gọi | Số | Tên gọi |
1 | Ốc vít | 7 | Lông đền vênh | 13 | Ống thủy lực | 19 | Mặt nạ đỡ hàng |
2 | Lông đền phẳng | 8 | Chốt giữ xilanh | 14 | Đầu nối thủy lực | 20 | Ốc vít |
3 | Lông đền vênh | 9 | Vú mỡ | 15 | Xilanh thủy lực | 21 | Lông đền vênh |
4 | Má giữ kẹp | 10 | Chốt giữ xilanh | 16 | Chốt giữ xilanh | 22 | Ống thủy lực |
5 | Giá đỡ | 11 | Vòng bi | 17 | Đầu nối thủy lực | 23 | Ống thủy lực |
6 | Ốc vít | 12 | Giá gắn càng | 18 | Gioăng cao su |
Lựa chọn xe nâng gật gù Heli
Chúng tôi cung cấp toàn diện các giải pháp xúc-đổ-nâng thông qua sản phẩm xe nâng gắn càng gật gù Heli
– Tải trọng nâng hàng: 1 ~ 10 tấn hoặc tùy chọn
– Thể tích gầu xúc của xe nâng từ: 0.5M3 ~ 3 M3
– Chiều cao nâng-đổ hàng hóa từ: 3 mét ~ 7 mét
– Càng gật gù Heli chui vào công-te-nơ xúc hàng
Bán lẻ và lắp đặt bộ gật gù chất lượng
Bạn đang sở hữu một chiếc xe nâng cơ bản nhưng chúng không đáp ứng được nhu cầu xúc và đổ hàng hóa. Đừng ngại ngần hãy liên hệ ngay với chúng tôi, chúng tôi sẽ đưa ra giải pháp giúp bạn chuyển đổi từ xe nâng thường sang xe nâng có càng gật gù với chi phí thấp nhất.
1. Xy lanh đơn
Model | Sức nâng (kg) | A (mm) | B (mm) | H (mm) | Nghiêng / Ngả (o) | Tự trọng (kg) |
QF20F-A1 | 2000 | 1100 | 506 | 1132 | 45°/25° | 305 |
QF20F-A2 | 2000 | 1040 | 407 | 1080 | 45°/25° | 295 |
QF30F-B1 | 3000 | 1100 | 506 | 1132 | 45°/25° | 295 |
QF30F-B2 | 3000 | 1100 | 506 | 1116 | 45°/25° | 460 |
2. Xy lanh kép
Model | Sức nâng (kg) | A (mm) | B (mm) | H (mm) | Nghiêng / Ngả (o) | Tự trọng (kg) |
QF25F-A1 | 2500 | 1126 | 407 | 1122 | 45°/25° | 495 |
QF35F-B1 | 3500 | 1126 | 506 | 1172 | 45°/25° | 510 |
QF35F-B2 | 3500 | 1126 | 506 | 1172 | 45°/25° | 527 |
QF45F-B1 | 4500 | 1800 | 506 | 1172 | 45°/25° | 680 |
QF50F-C1 | 5000 | 1800 | 506 | 1172 | 45°/25° | 690 |
QF50F-C2 | 5000 | 1430 | 634 | 1080 | 45°/25° | 650 |