Xe nâng đẩy hàng

  • Model: Bag push
  • Động cơ: Tùy chọn
  • Nhiên liệu:Tùy chọn
  • Tâm tải trọng: Tùy chọn
  • Tải trọng nâng: 1-2 tấn
  • Chiều cao nâng: Tùy chọn
Danh mục:

Đặc tính của xe nâng đẩy hàng hóa

Giống như mẫu xe nâng đẩy hàng

Khác: Ở phía dưới có nhiều càng hơn (6 cái) với nhiều dạng như tròn, vuông.

Thông số kỹ thuật xe nâng đẩy hàng hóa

Tải trọng nâng

(kg)

Model C

(mm)

AxB

(mm)

Tự trọng

(kg)

ET

(mm)

CGH

(mm)

Xe nâng

(t)

1000@500 TL10C-A7 900 1500×1500 600 255 220 1-2.5t
1000@500 TL10C-A8 1200 1600×1400 720 255 295 1-2.5t
1000@500 TL10C-A9 1200 1500×1500 675 255 271 1-2.5t
1000@500 TL10C-A10 1200 1500×1600 730 255 330 1-2.5t
1000@500 TL10C-A11 1000 1200×1100 556 255 223 1-2.5t
1000@500 TL20C-A1 900 1600×1200 580 255 219 1-2.5t
2000@500 TL20C-B1 900 1800×1500 580 255 200 3-4.5t
2000@500 TL20C-B2 900 1600×1200 565 255 215 3-4.5t
2000@500 TL20C-B5 1200 1800×1400 650 255 210 3-4.5t
2000@500 TL20C-B6 1400 1125×1400 695 255 273 3-4.5t
2000@500 TL20C-B7 900 1415×1200 530 255 210 3-4.5t
2000@500 TL20C-B8 1000 1400×1500 620 255 240 3-4.5t
2000@500 TL20C-B9 900 1800×1500 650 255 340 3-4.5t
2000@500 TL20C-B10 1200 1500×1500 730 255 302 3-4.5t
2000@500 TL20C-B12 1200 1315×1300 660 255 260 3-4.5t
2000@500 TL20C-B15 1200 1600×1450 645 255 230 3-4.5t
2000@500 TL20C-B16 1200 1500×1400 640 255 238 3-4.5t
2000@500 TL20C-B17 1200 2100×1400 640 255 214 3-4.5t
2000@500 TL20C-B18 1200 1300×1150 620 255 246 3-4.5t
2000@500 TL20C-B19 1200 1500×1400 715 255 306 3-4.5t
2000@500 TL20C-B20 1200 1800×1500 680 255 253 3-4.5t
2000@500 TL20C-B21 1200 1315×1300 630 255 246 3-4.5t
2000@500 TL20C-B23 1200 1500×1500 720 255 280 3-4.5t
2000@500 TL20C-B24 1200 1800×1600 692 255 253 3-4.5t
2000@500 TL20C-B25 1200 1800×1400 705 255 272 3-4.5t
2000@500 TL20C-B26 1400 1800×1800 880 255 326 3-4.5t
2000@500 TL20C-B28 1000 1500×1800 715 255 243 3-4.5t

Thông số
Video
Báo giá
[contact-form-7 404 "Not Found"]